Nguồn đèn led dây Osram OTz 60/220-240/24
Thương hiệu: OSRAM
Model:
OTz 60/220-240/24
Giá:
0₫
(Đã có VAT)
Nguồn đèn led dây Osram OTz 60/220-240/24 là sự lựa chọn đáng tin cậy dành cho các dòng đèn led dây Osram chính hãng.
Call/zalo: 093 4646800
HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN
THANH TOÁN LINH ĐỘNG
DỊCH VỤ 24/7
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Nguồn đèn led dây Osram OTz 60/220-240/24 là sự lựa chọn đáng tin cậy dành cho các dòng đèn led dây Osram chính hãng.
Với kích thước nhỏ gọn và được kiểm tra chất lượng rất kỹ từ hãng sản xuất đèn led chiếu sáng Osram.
Nguồn đèn led dây Osram OTz 60/220-240/24 đạt được tiêu chuẩn phù hợp với tất cả các ứng dụng đèn led trong khách sạn, nhà hàng, nhà ở, biệt thự, khu công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Item | Value | Unit | Remarks | |
INPUT | Nominal voltage | 220 –240 | VAC | |
Nominal frequency | 50 - 60 | Hz | ||
AC voltage range | 198 – 264 | VAC | Permitted voltage range | |
Nominal current | 0.4 | A | 230V, Refer to Table 1 for details | |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 20 | % | Full load, 230 V, 50 Hz | |
Power factor | > 0.9 | Load from 30W to 60W at 220-240V, 50Hz | ||
Efficiency | > 86 | % | Full load, 230 V, 50 Hz, typical | |
No-load power | < 1 | W | 230V, typical | |
Protection class | II | |||
Inrush current | <30 | A pk | ||
Max. units per circuit breaker | B16: 16; B10:10 | |||
Leakage current | 0.7 | mA | Through PE | |
OUTPUT | Nominal voltage range | 24 | VDC | |
Minimum voltage | 23.3 | VDC | ||
Maximum voltage | 25 | VDC | ||
Voltage ripple (typical) | < 5% | |||
Nominal power range | 20 – 60 | W | ||
Maximum power | 60 | W | ||
Galvanic isolation | SELV | |||
ENVIRONMENT | Ambient temperature range ta | -20 …+50 | °C | Refer to Table 1 for details |
Maximum case temperature tc | 85 | °C | Measured on tc point indicated of the product label. Refer to Table 1 for details | |
Max. case temp. in fault condition | 110 | °C | ||
Storage temperature range | -20 …+80 | °C | Cool down before operating | |
Relative humidity | 5 ... 95 | % | Not condensing | |
Surge transient protection | 1 | kV | L/N | LN/PE acc. IEC 61000-3-2 (ANSI C62.41 Cat.A …) | |
Environmental rating | Indoor | |||
IP rating | IP 20 | |||
Mains switching cycles | > 50’000 | |||
Expected lifetime | 30’000 | hrs | tc = 85°C, 10% failure rate. |